Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chính phủ


gouvernement
Hội đồng chính phủ
conseil du gouvernement
Thủ tướng chính phủ
le chef du gouvernement
Lập nội các chính phủ
former le gouvernement
Lật đổ một chính phủ
faire tomber un gouvernement



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.